1 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 13, Medical devices and services. Volume 13.01, Medical devices; emergency medical services / Nicole C. Baldini... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxvii, 1705 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4753 Chỉ số phân loại: 610.280218 |
2 | | Auditing assurance services : An applied approach / Iris C. Stuart . - New York : Mc Graw Hill, 2012. - xxi, 435 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1708 Chỉ số phân loại: 657.45 |
3 | | Áp dụng phương pháp phân tích nhân tố khám phá trong nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ tại siêu thị BigC Thăng Long, Hà Nội / Nguyễn Thị Diệu Linh, Nguyễn Thành Trung Hiếu . - 2018. - //Tạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2018 . Số 1 . - tr. 189 - 197 Thông tin xếp giá: BT4182 |
4 | | Ảnh hưởng của tổ hợp khu công nghệp, đô thị và dịch vụ VSIP Nghệ An đến sinh kế người dân khu vực dự án / Trương Quang Ngân; Người phản biện: Nguyễn Văn Trị . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 22.- tr 140 - 147 Thông tin xếp giá: BT4831 |
5 | | Bank Management & Financial Services / Peter S. Rose, Sylvia C. Hudgins . - 7th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2008. - 722 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0532 Chỉ số phân loại: 332.1068 |
6 | | Bài giảng kinh tế thương mại và dịch vụ / Đặng Thị Hoa, Chu Thị Hồng Phượng . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iv, 190 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22334-GT22338, MV48496-MV48530 Chỉ số phân loại: 381.4071 |
7 | | Bài giảng Quản trị chất lượng dịch vụ / Vũ Văn Thịnh, Nguyễn Thị Phượng . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2022. - v, 104 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22796-GT22800, MV53304-MV53358 Chỉ số phân loại: 338.4068 |
8 | | Bài tập và bài giải kế toán thương mại dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 486 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT15827-GT15829, GT21451, GT21452 Chỉ số phân loại: 657.076 |
9 | | Báo cáo: Đánh giá 8 năm tổ chức hoạt động quỹ bảo vệ và phát triển rừng (2008 - 2015) và 5 năm thực hiện chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (2011 - 2015) ở Việt Nam / Nguyễn Chí Thành, Vương Văn Quỳnh . - Hà Nội, 2016. - 90 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25139 Chỉ số phân loại: 333.75 |
10 | | Báo cáo: Nghiên cứu, đề xuất thí điểm chi trả dịch vụ môi trường rừng đối với dịch vụ hấp thụ và lưu giữ các-bon của rừng (CPFES) . - Hà Nội, 2019. - 105 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK25131 Chỉ số phân loại: 333.7517 |
11 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân đối với chất lượng dịch vụ hành chính công trên địa bàn huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai / Phạm Thị Huế, Lê Đình Hải . - 2018. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2018 . Số 3 . - tr 28 - 38 Thông tin xếp giá: BT4306 |
12 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân đối với chất lượng dịch vụ hành chính công về lĩnh vực đất đai tại Trung tâm Hành chính công huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thanh Sơn; GVHD: Lê Đình Hải . - 2019. - 121 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS4959 Chỉ số phân loại: 330.068 |
13 | | Cải thiện các dịch vụ để phục vụ người nghèo: Sách tham khảo/ Vũ Cương,... [và những người khác] dịch; Vũ Cương hiệu đính . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2003. - 352 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14127, TK14128 Chỉ số phân loại: 362.5 |
14 | | Cẩm nang Quản lý & sử dụng tiền dịch vụ môi trường rừng tại thôn bản / VNFF . - Hà Nội, 2017. - 58 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25153 Chỉ số phân loại: 333.7517 |
15 | | Chất lượng dịch vụ công trực tuyến trên địa bàn huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Hoàng Văn Mừng; NHDKH: Nguyễn Xuân Thành . - Hà Nội, 2022. - viii, 95 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5873 Chỉ số phân loại: 330.068 |
16 | | Chất lượng dịch vụ hành chính công tại UBND huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Hà Quang Dũng; NHDKH: Nguyễn Thị Lan Hương . - 2023. - viii, 102 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6083 Chỉ số phân loại: 330.068 |
17 | | Chi trả dịch vụ môi trường rừng ở Việt Nam: Thực trạng và giải pháp / Phạm Hồng Lượng . - 2018. - //Tạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2018 . Số 1 . - tr. 198 - 202 Thông tin xếp giá: BT4183 |
18 | | Chính sách tài chính trong hoạt động kinh doanh và dịch vụ du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên ở Việt Nam: Những vấn đề đặt ra / Trần Quang Bảo,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Văn Hà . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 6.- tr 127 - 134 Thông tin xếp giá: BT4588 |
19 | | Cơ chế tài chính bền vững trong hoạt động kinh doanh và dịch vụ du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên ở Việt Nam : Sustainable Financial Mechanism in Ecotourism Business Activities and Services in Vietnam's National Parks and Protected Areas : (Sách chuyên khảo) / Trần Quang Bảo (Đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV49929-MV49998, TK23429-TK23433, TK25098, TRB0196, TRB0197 Chỉ số phân loại: 338.43 |
20 | | Di chuyển con người để cung cấp dịch vụ : sách tham khảo/ Hoàng Yến, Công Sơn, Kiều Anh, ... (dịch) . - Hà Nội. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 355tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: TK09012601 Chỉ số phân loại: 382 |
21 | | Dịch vụ khách hàng hoàn hảo = Be your customer's hero / Adam Toporek; Dịch giả: Nguyệt Minh . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 504 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24476 Chỉ số phân loại: 658.812 |
22 | | Đánh giá hiệu quả chi trả dịch vụ môi trường rừng tại Khu bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé, tỉnh Điện Biên : Luận văn Thạc sĩ Lâm học / Lò Văn Thành; GVHD: Vũ Tiến Hưng . - 2020. - vii,83 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5253 Chỉ số phân loại: 634.9 |
23 | | Đánh giá hiệu quả chi trả dịch vụ môi trường rừng tại xã Tân Thành, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang = Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Tiến Dũng; GVHD: Ngô Duy Bách . - 2019. - 44 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13645 Chỉ số phân loại: 333.7 |
24 | | Đánh giá hiệu quả chi trả dịch vụ môi trường rừng trên địa bàn huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Lâm học / Trần Minh Phong; NHDKH: Nguyễn Minh Thanh . - 2022. - vii,68 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5811 Chỉ số phân loại: 634.9 |
25 | | Đánh giá hiệu quả công tác truyền thông về chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng trên địa bàn tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Vũ Thị Lan Anh; NHDKH: Trần Thị Thu Hà . - 2021. - 96 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5694 Chỉ số phân loại: 330.068 |
26 | | Đánh giá hiệu quả của chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) tại huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai : Luận văn Thạc sỹ Quản lý tài nguyên rừng / Nguyễn Tiến Luật; GVHD: Ngô Duy Bách . - 2018. - viii, 77 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4588 Chỉ số phân loại: 333.7 |
27 | | Đánh giá hiệu quả của chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) tại huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng / Lê Thanh Tuấn; NHDKH: Ngô Duy Bách . - 2021. - vii, 93 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5602 Chỉ số phân loại: 333.7 |
28 | | Đánh giá hiệu quả của chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) tại huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái : Luận văn Thạc sỹ Quản lý Tài nguyên rừng / Nguyễn Thành Long; GVHD: Ngô Duy Bách . - 2019. - 83 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5049 Chỉ số phân loại: 333.7 |
29 | | Đánh giá hiệu quả của chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng tại xã Mường Phăng - huyện Điện Biên - tỉnh ĐIện Biên : Khóa luận tốt nghiệp / Kim Văn Đức; GVHD: Ngô Duy Bách . - 2019. - 59 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13618 Chỉ số phân loại: 333.7 |
30 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động chi trả dịch vụ môi trường rừng của cộng đồng tại vùng đệm vườn quốc gia Kon Ka Kinh, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Lâm học / Trần Công Luận; NHDKH: Huỳnh Nhân Trí . - 2023. - viii,81 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6373 Chỉ số phân loại: 634.9 |